Có 2 kết quả:

飛秒 fēi miǎo ㄈㄟ ㄇㄧㄠˇ飞秒 fēi miǎo ㄈㄟ ㄇㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

femtosecond, fs, 10^-15 s

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

femtosecond, fs, 10^-15 s

Bình luận 0