Có 2 kết quả:
飛秒 fēi miǎo ㄈㄟ ㄇㄧㄠˇ • 飞秒 fēi miǎo ㄈㄟ ㄇㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
femtosecond, fs, 10^-15 s
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
femtosecond, fs, 10^-15 s
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0